Máy GNSS RTK Efix F8 thu 1608 kênh, bù nghiêng 60°, chuẩn chống nước/ bụi IP67. Thiết bị hỗ trợ đo chính xác ở các địa hình phức tạp, pin 6800mAh cho thời gian làm việc đến 15h, đi kèm chứng nhận CO/CQ, bảo hành 12 tháng và hiệu chỉnh miễn phí 24 tháng.
Thông số kỹ thuật

Máy GNSS RTK EFIX F8
Hiệu suất GNSS |
|
Số kênh | 1608 kênh |
GPS | L1C/A, L2C, L2P(Y), L5 |
GLONASS | L1, L2, L3 |
GALILEO | E1, E5A, E5B, E6* |
BEIDOU | B1l, B2l, B3l, B1c, B2a, B2b |
QZSS | L1, L2, L5, L6* |
SBAS | L1, L2 |
PPP | B2b-PPP |
Độ chính xác GNSS |
|
RTK | H: 8 mm + 1 ppm RMS; V: 15 mm + 1 ppm RMS |
Thời gian khởi đo: <10s | |
Độ tin cậy: 99,9% | |
PPK | H: 3 mm + 1 ppm RMS; V: 5 mm + 1 ppm RMS |
Processing Static | H: 2,5mm + 0,5 ppm RMS; V: 5mm + 0,5ppm RMS |
Code differential | H: 0.4 m RMS; V: 0.8 m RMS |
Autonomous | H: 1.5 m RMS; V: 2.5 m RMS |
Visual survey | Typical 2~4 cm, range 2~10 m |
Tốc độ tín hiệu | 1 Hz, 5 Hz and 10 Hz |
Thời gian fix | Định vị bắt đầu khởi động: <45s |
Thời gian Fixcel khởi động lại: <10s | |
Lúc đầu thu nhận tín hiệu: <1s | |
Cảm biến IMU | IMU Type: 4D Auto – IMU |
Tốc độ cập nhật IMU: 200 Hz | |
Góc nghiêng IMU: 0-60° | |
Độ chính xác IMU: dưới 2,5cm với độ nghiêng 30° | |
Phần cứng | Kích thước(LxWxH): φ134 x 80mm |
Trọng lượng: 750g | |
Mặt trước: 1 đèn Led, 1 nút bấm | |
Môi trường hoạt động: -40°C – +65°C | |
Chống ẩm: 100% | |
Tiêu chuẩn: IP67 chống nước và bụi, ngâm nước độ sâu 1m trong thời gian nhất định | |
Chống sốc: IK08 chịu được rơi độ cao 2m xuống nền bê tông | |
Camera | Sensor Pixels: 2MP |
Trường nhìn: 75° | |
Tỷ lệ khung hình: 25 fps | |
Nhóm ảnh: tốc độ chụp 2Hz, tối đa lên đến 65Hz, thời gian chụp 60s, kích thước nhóm ảnh 60 mb | |
Giao tiếp | Wi-Fi 2.4G 802.11 b/g/n ; Wi-Fi 5G 802.11ac |
Bluetooth: V4.2 | |
NFC, 13,56MHz | |
Cổng: 1 USB Type-C ( nguồn ngoài, tải dữ liệu, cập nhật phần mềm), 1 UHF antena (TNC female) | |
UHF Radio | Radio trong tiêu chuẩn: Tx/Rx: 410 – 470 Mhz |
Công suất phát: 0,5W/ 1W | |
Giao thức: EFIX, Transparent, TT450, Satel | |
Tốc độ: 9600 bps đến 19200 bps | |
Phạm vi: thông thường: 3km, 8km với điều kiện tối ưu | |
Định dạng dữ liệu | RTCM2.x, RTCR3.x, CMR input, / output, Full star |
Rinex 2.11, 3.02 NMEA0183 out put | |
HCN, HCR and Rinex static formats | |
Ntrip Client, Ntrip Caster | |
Bộ nhớ | 8GB tốc độ cao |
Ngồn điện | Tiêu thu: 2,2W (tùy thuộc cài đặt người dùng) |
Dung lượng pin: 4900mAh, 7,2V | |
Thời gian hoạt động: chế độ RTK rover lên đến 16,5h | |
Đầu vào nguồn ngoài: 5V/2A | |
Phần mềm | eField giao diện tiếng Việt hiện thị trực quan |










