Khả năng thu tín hiệu GNSS | Theo dõi 8 hệ vệ tinh GPS: L1CA/L1P/L1C/L2P/L2C/L5 BDS: B1I/B2I/B3I/B1C/B2a/B2b/ACEBOC GLONASS: G1/G2/G3, P1/P2 GALILEO: E1/E5a/E5b/E6/ALTBOC QZSS: L1CA/L1C/L2C/L5/LEX IRNSS: L5 SBAS: L1, L5 L-Band: Atlas H10/H30/Basic Số kênh: 1408 kênh Thời gian khởi tạo: <8 giây Độ tin cậy khởi tạo: >99.9% Tốc độ cập nhật: 10 Hz – 50Hz Hệ điều hành: Linux Bộ nhớ trong: 8GB |
Hiệu suất đo đạc | Đo tĩnh: H: 2.5 mm + 0.1 ppm V: 3.5 mm + 0.4 ppm Đo RTK: H: 8 mm + 1 ppm V: 15 mm + 1 ppm |
Thông số nguồn | Loại pin: Pin Lithium-ion, 7.4V – 6800mAh Thời gian làm việc: Khoảng 12 giờ Thời gian sạc: Khoảng 4 giờ |
Radio trong | Tần số: 410 ~ 470 MHz Số kênh: 116 Công suất phát: 1 4W, Hi-target Advanced Radio Giao thức: Hi-target, Trimtalk450s, Trimmark III, Transeot, Satel-3AS, Etc Tầm xa: 3-5km thành phố, 10km (Trong điều kiện lý tưởng) |
Kết nối | Bluetooth: BT 4.2/2.1 + EDR, 2.4GHz Wifi: 802.11a/b/g/n SIM card: Có Cổng 5-Pin: Có Cổng Type C: Có Cổng TNC: Có Web UI: Theo dõi tình trạng máy, cập nhật phần mềm, thay đổi chế độ làm việc, tải dữ liệu NMEA Output: GGA, ZDA, GSA, GSV, GST, VTG, RMC, GLL, Binary Hiệu chuẩn dữ liệu: CMR, CMR+, RTCM2, RTCM3, RTCM32 Bù nghiêng: Có hỗ trợ, tối đa 60 độ |
Thông số vật lý | Kích thước: 132mm x 67mm Trọng lượng: 1kg Nhiệt độ hoạt động: -40℃ ~ +65℃ Nhiệt độ bảo quản: -45℃ ~ +80℃ Chống bụi/nước: IP67 Chống sốc: Vẫn sống nếu rơi từ sào 2m xuống nền bê tông Chống rung: Có Chống ẩm: 100% |